Bất cứ khi nào công ty quyết định tạo ra một ứng dụng mobile, thì phải đối mặt với sự lựa chọn của Native app (Ứng dụng gốc) và Hybrid app (Ứng dụng lai) và điều quan trọng nhất là tìm kiếm những cách hiệu quả để thực hiện ý tưởng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app cùng với Headhunt DigiSource nhé:
1/ Giới thiệu chung
Ứng dụng mobile được xem là một trong những công cụ kinh doanh năng động nhất. Chúng đã trở thành tiêu chuẩn mới để xây dựng kết nối với khách hàng. Không chỉ về các sản phẩm phần mềm, mà bất kỳ dịch vụ nào khác như ngân hàng, chia sẻ xe hoặc giao hàng đều bị ràng buộc phải có ứng dụng mobile cho cả Android và iOS. Chúng giúp cải thiện khả năng duy trì bằng cách có khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng. Khách hàng nhận được mức độ tiếp cận tăng lên như thông báo push, tùy chọn thanh toán mới, …
Đây là một cơ chế quan trọng cho doanh nghiệp hiện đại, tuy nhiên chúng cũng đòi hỏi đầu tư vào phát triển và bảo trì ứng dụng mobile. Và cuối cùng, mỗi công ty sẽ phải đối mặt với câu hỏi Native app hay Hybrid app tốt hơn? Tuy nhiên, sẽ không có câu trả lời đúng cho tất cả mọi trường hợp. Việc chọn phát triển theo hình thức nào còn tùy vào mục đích, nhu cầu và đặc điểm phát triển của từng công ty, doanh nghiệp. Do đó, phát triển Native app hay Hybrid app có thể trở thành phương pháp tốt nhất cho các công ty khác nhau.
2/Native App và Hybrid App là gì?
2.1/ Native app (Ứng dụng gốc)
Là những ứng dụng được viết riêng cho một loại nền tảng như iOS, Android, Windows Phone bằng các ngôn ngữ tương ứng của mỗi nền tảng đó ví dụ Java trên Android, Object C trên iOS, C# trên winphone.
Mỗi Native App chỉ chạy được trên một nền tảng và không thể mang sang các nền tảng khác. Ví dụ game cho iOS sẽ không thể chạy được trên các máy Android. Đa phần các game mobile hiện nay là Native App.
2.2/ Ứng dụng web (web-based app)
Ứng dụng web là một loại chương trình có khả năng làm cho máy tính thực hiện trực tiếp một công việc nào đó người dùng muốn thực hiện.
Web app có thể được thiết kế chạy trên nền tảng web hoặc các trình duyệt của thiết bị di động. Ví dụ : https://m.facebook.com là một Web App cho di động.
2.3/ Hybrid app (Ứng dụng lai)
Là ứng dụng kết hợp của cả Mobile Web App và Native App. Theo đó, các phần cơ bản của ứng dụng vẫn viết bằng ngôn ngữ web, nhưng được đặt trong native container, nên vẫn có thể đưa lên các App Store.
Một ứng dụng hybrid được tạo dưới dạng một ứng dụng duy nhất để sử dụng trên nhiều nền tảng như Android, iPhone và Windows.
Nó là một sản phẩm hoạt động trên nhiều hệ điều hành như iOS, Android, Windows,…
Chúng trông giống như một ứng dụng native nhưng thực sự được chạy trên website của công ty. Chúng được tạo ra bằng HTML5, CSS và JavaScript, về cơ bản là một chương trình dựa trên web đặt trong một vỏ ứng dụng native và được kết nối với phần cứng thiết bị.
3/ So sánh giữa Native App & Hybrid App
Native app | Hybrid app | |
Phát triển | – 2 khung phát triển chính: iOS và Android | – 3 khung phát triển phổ biến: React Native, Xamarin, Ionic |
Hiệu suất |
Hiệu suất tốt và nhanh |
Chậm hơn native app nhưng không đáng kể |
Chi phí & thời gian |
– Rất tốn kém để xây dựng, đặc biệt nếu cần có cùng một ứng dụng cho nhiều hệ điều hành. – Xây dựng các ứng dụng gốc cũng là một quá trình tốn nhiều thời gian. – Các ứng dụng này cũng có yêu cầu bảo trì cao. |
– Không tốn kém để phát triển như Native app. – Phát triển ứng dụng chỉ làm ra một lần cho tất cả các nền tảng (Android, iOS, Windows) và nhờ đó bạn không cần thuê các lập trình viên khác nhau. – Việc bảo trì đơn giản hơn nhiều vì chỉ cần một cơ sở mã để tạo nhiều phiên bản của cùng một ứng dụng. |
Thuận tiện | – Có thể hoạt động ở chế độ ngoại tuyến | – Yêu cầu kết nối internet thường xuyên. Một số chức năng sẽ không có sẵn khi người dùng không có internet. |
Dung lượng | – Dung lượng của bản build gọn nhẹ, ít tốn bộ nhớ của device. | – Dung lượng của bản build khá lớn, tốn bộ nhớ của device nhiều hơn so với Native app. |
Bảo mật | – Tốt, an toàn; được các công ty ưu tiên trong việc cung cấp cho khách hàng của họ nếu có nhiều data nhạy cảm. | – Khá tốt, không tối ưu bằng native app. |
IV. Mức lương của những vị trí liên quan
Theo khảo sát thị trường từ những hoạt động kinh doanh của DigiSource:
– Native app: Kinh nghiệm từ 1 – 4 năm
iOS Developer: 17 – 24 Triệu
Android Developer: 16 – 33 Triệu
– Hybrid app: Fresher – senior
React Native Developer: 10 – 45 triệu
Flutter Developer: Chưa tìm được thống kê cụ thể vì Flutter còn khá mới trên thị trường